Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
男女
[nánnǚ]
|
1. nam nữ; trai gái; gái trai。男性和女性。
男女青年。
nam nữ thanh niên.
男女学生。
nam nữ học sinh.
男女平等。
nam nữ bình đẳng.
男女老少。
già trẻ gái trai.
2. con cái。儿女。