Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
男声
[nánshēng]
|
giọng nam。声乐中的男子声部,一般分男高音、男中音、男低音。