Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
狠心
[hěnxīn]
|
quyết; đành phải; bất chấp; nhẫn tâm。下定决心不顾一切。
狠一狠心。
quyết lòng
狠了心。
lòng đã quyết