Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
热水袋
[rèshuǐdài]
|
túi chườm nóng。 盛热水的橡胶袋,用于热敷或取暖。