Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
烫面
[tàngmiàn]
|
bột nhào bằng nước nóng。用很烫的水和的面。
烫面卷儿。
bánh cuốn bột mì nóng
烫面饺儿。
bánh xủi cảo nóng