Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
烫蜡
[tànglà]
|
đánh bóng; đánh bóng bằng sáp。在地板、家具等表面撤上蜡屑,烤化后弄平,可以增加光泽。