Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
烫伤
[tàngshāng]
|
bị phỏng; bị bỏng。无火焰的高温物体(如开水、热油)接触身体而引起组织的损伤。