Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
烘衬
[hōngchèn]
|
tôn lên; tô đậm; làm nổi bật。烘托;陪衬。