Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
烘焙
[hōngbēi]
|
sao; sấy khô (chè, thuốc lá…)。用火烘干(茶叶、烟叶等)。