Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
烘云托月
[hōngyúntuōyuè]
|
tô điểm thêm; điểm tô。比喻从侧面加以点染以烘托所描绘的事物。