Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
烂泥
[lànní]
|
bùn lầy; bùn nhão; bùn loãng; chất nhờn; nhớt。稀烂的泥。
烂泥坑。
hố bùn nhão.
一摊烂泥。
ao bùn lầy.