Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
点补
[diǎn·bu]
|
ăn lót dạ; ăn lót lòng。吃少量的食物解饿。
这里有饼干,饿了可以先点补 点补。
ở đây có mấy cái bánh bích quy, ăn lót dạ trước đi.