Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
点缀品
[diǎnzhuìpǐn]
|
đồ trang trí。表面上好看无实质内容的东西。