1. từng tí; từng chút; từng li từng tí。形容零星微小。
重视别人的点滴经验。
coi trọng từng chút kinh nghiệm của người khác.
这批资料是点点滴滴积累起来的。
mấy tư liệu này được tích góp từng tí một.
2. việc vặt; việc linh tinh。指零星的事物。
足球大赛点滴
những việc vặt trong thi đấu bóng đá.
3. truyền dịch; vô nước biển; truyền nước biển。见〖打点滴〗。