Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
点水
[diǎnshuǐ]
|
lướt; hớt; đá nước。轻而快地向水中一蘸。