Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
满腔
[mǎnqiāng]
|
tràn lòng; chứa chan; tràn đầy。充满心中。
满腔热情。
tràn đầy nhiệt tình.
满腔的热血已经沸腾。
bầu nhiệt huyết đang dâng trào.