Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
满月
[mǎnyuè]
|
1. đầy tháng (trẻ con)。(婴儿)出生后满一个月。
2. trăng tròn; trăng rằm。望日的月亮。