Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
深渊
[shēnyuān]
|
vực sâu; vực thẳm。很深的水。
万丈深渊。
vực sâu vạn trượng.