Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
深水炸弹
[shēnshuǐzhàdàn]
|
bom nổ dưới nước (loại bom chống tàu ngầm, nổ ở độ sâu định sẵn)。一种到水下预定深度时爆炸的炸弹。由舰艇或飞机投放,用以炸毁在水下的敌方潜艇。