Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
深恶痛绝
[shēnwùtòngjué]
|
căm thù đến tận xương tuỷ; ghét cay ghét đắng; vô cùng căm ghét。厌恶、痛恨到极点。