Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
淡然
[dànrán]
|
dửng dưng; hờ hững; không chú ý。形容不经心;不在意。也作澹然。
淡然置之
hờ hững cho qua
淡然一笑
cười nhạt