Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
淋浴
[línyù]
|
tắm vòi sen; tắm gội。一种洗澡方式, 让水从上面喷下来,人在下面冲洗。