Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
浅尝
[qiǎncháng]
|
lướt qua; đọc qua; xem qua。不往深处研究(知识、问题等)。
浅尝辄止(刚入门就停止了钻研)。
không chuyên sâu nghiên cứu.