Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
洞入
[dòngrù]
|
1. thâm nhập quan sát。深入观察。
2. vào hang; vào động。从洞里进入。