Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
水鹿
[shuǐlù]
|
thuỷ lộc (loài hươu có cổ tương đối cao)。鹿的一种,身体大,耳朵大,颈较长,尾短、四肢长,全身深棕色带灰色,也有黄棕色的,臀部灰白色。雄的有角,粗大,长而有叉。毛皮可制革,鹿茸可入药。也叫马鹿或麠(jīng)。