Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
水蚤
[shuǐzǎo]
|
tảo。节肢动物,身体小,透明,椭圆形,有硬壳。成群生活在水沟和池沼中,是金鱼等的好饲料。也叫鱼虫或金鱼虫。