Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
毛豆
[máodòu]
|
đậu tương; đậu nành (còn non)。大豆的嫩荚, 外皮多毛,种子青色, 可做蔬菜。