Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
毛瑟枪
[máosèqiāng]
|
súng mô-ze。旧时对德国毛瑟(Mauser)工厂制造的各种枪的统称。通常多指该厂制造的步枪。