Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
正犯
[zhèngfàn]
|
chính phạm; kẻ thủ ác。共犯中直接参加实施犯罪行为的人。