Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
正果
[zhèngguǒ]
|
chính quả (Phật giáo gọi những người tu hành đắc đạo)。佛教把修行得道叫做成正果。