Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
正义
[zhèngyì]
|
1. chính nghĩa (đạo lý có lợi cho nhân dân)。公正的、有利于人民的道理。
伸张正义
giương cao chính nghĩa
主持正义
giữ vững chính nghĩa
2. công chính; chính nghĩa (có lợi cho nhân dân)。公正的、有利于人民的。
正义的事业
sự nghiệp chính nghĩa
正义的战争
chiến tranh chính nghĩa
3. ý nghĩa chính xác; ý nghĩa đúng đắn (trong ngôn ngữ văn tự. Dùng làm tên sách như 'sử ký chính nghĩa')。(语言文字上)正当的或正确的意义。也用做书名,如《史记正义》。