Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
正业
[zhèngyè]
|
nghề chính; nghề chính đáng。正当的职业。
不务正业
không làm nghề chính đáng; không lo làm ăn đàng hoàng.