Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
棒槌
[bàng·chui]
|
chày gỗ (dùng giặt đồ)。捶打用的木棒(多用来洗衣服) 。