Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
树阴凉儿
[shùyīnliángr]
|
chỗ râm; chỗ mát; bóng râm; bóng cây。树凉儿。