1. đi về; vừa đi vừa về。在一段距离之内去了再回来。
从机关到宿舍来回有一里地。
từ cơ quan đến ký túc xá vừa đi vừa về khoảng một dặm đường.
2. một lần đi về; một vòng。往返一次 。
从北京到天津,一天可以打两个来回儿。
từ Bắc Kinh đến Thiên Tân một ngày có thể vừa đi vừa về hai lần.
3. đi đi về về; đi đi lại lại; đi tới đi lui; chạy đi chạy lại; xuyên qua xuyên lại。来来去去不4. 止一次。
大家抬着土筐来回跑。
mọi người khiêng sọt đất chạy đi chạy lại.
织布机上的梭来回地动。
con thoi trên máy dệt xuyên qua xuyên lại。