Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
杀人不见血
[shārénbùjiànxiě]
|
giết người không thấy máu; giết người không gươm (ví với thủ đoạn hại người hết sức hiểm độc, tinh ranh)。比喻害人的手段非常阴险毒辣,人受了害还一时察觉不出。