Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
杀一儆百
[shāyījǐngbǎi]
|
giết một người răn trăm người; giết một người để làm gương cho nhiều kẻ khác。杀一个人来警戒许多人。'儆'也作警。