Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
本部
[běnbù]
|
cốt lõi; phần quan trọng; phần trung tâm。主要的、中心的部分。
校本部
hiệu bộ (cơ sở chính của trường)