Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
本行
[běnháng]
|
1. nghề chính; nghề lâu dài; sở trường。个人一贯从事的或长期已经熟习的行业。
2. nghề nghiệp hiện tại。现在从事的工作。