Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
本职
[běnzhí]
|
Từ loại: (名)
bản chức; chức vụ của mình。指自己担任的职务。
做好本职工作
làm tốt công việc mình đảm nhận