Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
本相
[běnxiàng]
|
chân tướng; nguyên hình; diện mạo vốn có; bộ mặt vốn có. 本来面目;原形.
本相毕露
lộ rõ chân tướng; phô bày bản mặt thật