Từ loại: (名)
1. đầu đuôi; gốc ngọn; từ đầu đến cuối; đỉnh chân; ví với trải qua sự tình từ đầu đến cuối. 树的下部和上部,东西的底部和顶部,比喻事情的从头到尾的经过。
详述本末
tường thuật từ đầu đến cuối; kể rõ đầu đuôi
2. chính phụ; yếu trọng (so sánh cái quan trọng với cái thứ yếu)。比喻主要的与次要的。
本末倒置
đầu đuôi lẫn lộn; làm lẫn lộn; đầu xuống đất, cật lên trời