Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
本性
[běnxìng]
|
bản tính (cá tính vốn có hoặc tính chất vốn có lúc đầu). 原来的性质或个性。