Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
本州
[běnzhōu]
|
Bản Châu; Honshu (đảo lớn nhất Nhật Bản)。本州岛日本最大的岛,位于日本海于太平洋之间国土的中央部分。