Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
本子
[běn·zi]
|
1. vở; tập; cuốn vở。把成沓的纸装订在一起而成的东西;册子。
笔记本子
vở ghi chép
改本子(评改作业)
sửa vở bài tập
2. bản。版本。
这两个本子都是宋本
hai bản này đều là bản thời Tống