Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
本垒
[běnlěi]
|
gôn; góc (bóng chày)。棒球比赛中队员前进所指向的目标。