Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
本固枝荣
[běngùzhīróng]
|
có nền tảng vững chắc, thì mới phát triển được; nền có vững thì nhà mới chắc。(树木)主干强固,枝叶才能茂盛。比喻事物的基础巩固了,其他部分才能发展。