Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
本位主义
[běnwèizhǔyì]
|
cá nhân chủ nghĩa; chủ nghĩa bản vị。为自己所在的小单位打算而不顾整体利益的思想作风。是个人主义的一种表现。