Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
本乡本土
[běnxiāngběntǔ]
|
quê hương。自己家乡一带的人或物产。