Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
本乡
[běnxiāng]
|
1. quê hương。我们乡。
2. làng này; xã này。这个乡。
3. đồng hương; cùng quê。指同乡人。
老张和我是本乡。
anh Trương và tôi cùng quê; anh Trương là đồng hương của tôi.